Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
hội thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội thao sang Tiếng Anh.
hội trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội trường sang Tiếng Anh.
meeting-hall; assembly-room; conference room
hội trường ba đình the ba dinh meeting-hall (of the vietnamese national assembly, in hanoi)
y lẻn vào hội trường he slipped discreetly into the conference room
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 64, Thời gian: 0.0241
Cùng tìm hiểu về một số loại hình du lịch nha!
- community-based tourism: du lịch cộng đồng
- leisure travel: du lịch nghỉ dưỡng
- outbound tourism: du lịch quốc tế (đi ra nước ngoài)
- inbound tourism: du lịch quốc tế (người nước ngoài tham quan nước mình)
- domestic tourism: du lịch nội địa
- MICE tour: du lịch hội họp, triển lãm, sự kiện
- kayaking: du lịch khám phá, du khách trực tiếp tham gia chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặt biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vùng biển.
- adventure travel: loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm
- diving tour: loại hình du lịch tham gia lặn biển, khám phá những điều kì thú của thiên nhiên dưới biển như rặng san hô,...
- incentive: là loại tour khen thưởng, do công ty tổ chức nhằm khen thưởng các đại lý hoặc nhân viên có thành tích tốt với các dịch vụ đặc biệt.
- ecotourism: du lịch sinh thái
- experience tourism: du lịch trải nghiệm